Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hue and cry
|
thành ngữ cry
(xem) hue
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hue and cry
|
hue and cry
hue and cry (n)
uproar, furor, commotion, public outcry, public outrage, protest
antonym: acceptance